Bài giảng Tiếng Anh Lớp 4 - Unit 2: Time and daily routines. Lesson 1 (Kèm file nghe)
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Tiếng Anh Lớp 4 - Unit 2: Time and daily routines. Lesson 1 (Kèm file nghe)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
Tóm tắt nội dung tài liệu: Bài giảng Tiếng Anh Lớp 4 - Unit 2: Time and daily routines. Lesson 1 (Kèm file nghe)

Unit 2: Time and daily routines Lesson 1 Sing the song. 1. Look, listen and repeat 2. Point and say. Vocabulary Break: giờ giải lao What time: mấy giờ Time: thời gian Daily routines: các hoạt động hàng ngày Fifteen: 15 Thirty: 30 Forty: 40 Structure What time is it? (Bây giờ là mấy giờ?) ➔ It’s + giờ + o’clock. (Bây giờ là .giờ)(chẵn) ➔ It's + giờ + phút. (Bây giờ là .giờ .phút.) Structure What time is it? (Bây giờ là mấy giờ?) It's + giờ + phút. (Bây giờ là .giờ .phút.) It's + phút + to + giờ. (Bây giờ là .giờ kém phút.) It's + a quarter to + giờ. (Bây giờ là giờ kém 15 phút.) It's + phút + past + giờ. (Bây giờ là .giờ .phút.) It's a quarter + past + giờ.(Bây giờ là giờ 15 phút.) It's half past + giờ. (Bây giờ là .giờ 30 phút/ rưỡi.) What time is it? It's six o'clock. What time is it? It's six fifteen. What time is it? It's six thirty.
File đính kèm:
bai_giang_tieng_anh_lop_4_unit_2_time_and_daily_routines_les.pptx
Unit_2_Time_And_Daily_Routines_be212.mp3