Ôn tập tại nhà môn Tiếng Anh Lớp 5 - Năm học 2020-2021

 1./   Answer the questions:

1.  What’s your name? 

…………………………………………………………………………………………..

2.  How are you? 

…………………………………………………………………………………………..

3.  How old are you? 

…………………………………………………………………………………………..

4.  Where are you from? 

…………………………………………………………………………………………..

5.  What’s your favorite color? 

…………………………………………………………………………………………..

6.  What’s your favorite animal?

doc 6 trang comai 14/04/2023 3220
Bạn đang xem tài liệu "Ôn tập tại nhà môn Tiếng Anh Lớp 5 - Năm học 2020-2021", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

Tóm tắt nội dung tài liệu: Ôn tập tại nhà môn Tiếng Anh Lớp 5 - Năm học 2020-2021

Ôn tập tại nhà môn Tiếng Anh Lớp 5 - Năm học 2020-2021
................. 
 5 ............................................................ 6 .........................................................
 7 .............................................................. 8 ..........................................................
 9 ......................................................... .... 10 ........................................................
nine forty-five. / half past one. / nine fifteen. /
eight o’clock. / half past nine. / half past four. /
five o’clock. / half past eleven. / eleven o’clock. /
six fifty-five. / six o’clock. / 
Class: 5A ......... Name:................................................................................................ .........
REVISION 17 - (GRADE 4 - 5)
1./ Write the words.
1./ . 2./ . 3./ 
4./ . 5./ . 6./ 
7./ . 8./ . 9./ 
Tháng 4năm 2019
10./ . 11./ . 12./ 
get up / go to bed / do homework / read book / do exercise
ride a bike / watch TV / go swimming / go to the playground /
go to the movies / eat dinner / eat lunch / eat breakfast / 
2./ Circle the odd one out.
1. A. ten 
B. twelve
C. twenty
D. time
D. time
2. A. nine 
B. nice
C. nineteen
D. ninety
3. A. dinner 
B. milk
C. ice-cream
D. water
4. A. mouse 
B. morning
C. monkey
D. dog
5. A. to 
B. do
C. go
D. does
6. A. circle 
B. square
C. oval
D. orange
7. A. Monday 
B. Tuesday
C. Art
D. Friday
8. A. at 
B. from
C. to
D. is
9. A. hot
B. cold
C. bear
D. hungry
10. A. hands
B. jeans
C. pants
D. shoes
11. A. milk
B. juice
C. water
D. watch
12. A. between
B. sing
C. behind
D. under
13. A. twenty
B. thirty
C. ugly
D. forty

File đính kèm:

  • docon_tap_tai_nha_mon_tieng_anh_lop_5_nam_hoc_2020_2021.doc