Bài dạy Toán Lớp 4 - Tuần 27 - Năm học 2019-2020 - Trường tiểu học Phú Lâm
Câu 2:
a) 18301; 18302; ……...... ; ……...... ; ……...... ; 18306; ……...... .
b) 32606; 32607; ……...... ; ……...... ; ……...... ; 32611; ……...... .
Câu 3:
a) 18000; 19000; ……...... ; ……...... ; ……...... ; ……...... ; 24000.
b) 47000; 47100; 47200; ……...... ; ……...... ; ……...... ; ……...... .
a) 18301; 18302; ……...... ; ……...... ; ……...... ; 18306; ……...... .
b) 32606; 32607; ……...... ; ……...... ; ……...... ; 32611; ……...... .
Câu 3:
a) 18000; 19000; ……...... ; ……...... ; ……...... ; ……...... ; 24000.
b) 47000; 47100; 47200; ……...... ; ……...... ; ……...... ; ……...... .
Bạn đang xem tài liệu "Bài dạy Toán Lớp 4 - Tuần 27 - Năm học 2019-2020 - Trường tiểu học Phú Lâm", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
Tóm tắt nội dung tài liệu: Bài dạy Toán Lớp 4 - Tuần 27 - Năm học 2019-2020 - Trường tiểu học Phú Lâm
INH ÔN BÀI TẠI NHÀ PHÂN MÔN: TOÁN - KHỐI 3 - TUẦN 27 Thứ ba, ngày 28/4/2020 I. Bài học: Các số có năm chữ số (tiếp theo) II. Bài tập Câu 1: Viết (theo mẫu) : HÀNG VIẾT SỐ ĐỌC SỐ Chục nghìn Nghìn Trăm Chục Đơn vị 3 0 0 0 0 30000 Ba mươi nghìn 3 2 0 0 0 32000 Ba mươi hai nghìn 3 2 5 0 0 32500 Ba mươi hai nghìn năm trăm 3 2 5 6 0 32560 Ba mươi hai nghìn năm trăm sáu mươi 3 2 5 0 5 32505 Ba mươi hai nghìn năm trăm linh năm 3 2 0 5 0 32050 Ba mươi hai nghìn không trăm năm mươi 3 0 0 5 0 30050 Ba mươi nghìn không trăm năm mươi 3 0 0 0 5 30005 Ba mươi nghìn không trăm linh năm Viết số Đọc số 86030 Tám mươi sáu nghìn không trăm ba mươi 62300 Năm mươi tám nghìn sáu trăm linh một 42980 Bảy mươi nghìn không trăm ba mươi mốt 60002 Câu 2: a) 18301; 18302; ...... ; ...... ; ...... ; 18306; ...... . b) 32606; 32607; ...... ; ...... ; ...... ; 32611; ...... . Câu 3: a) 18000; 19000; ...... ; ...... ; ...... ; ...... ; 24000. b) 47000; 47100; 47200; ...... ; ...... ; ...... ; ...... . Câu 4: Viết (theo mẫu) : Câu 5: Viết (theo mẫu) : Viết số Đọc số 16305 Mười sáu nghìn ba trăm linh năm 16500 62007 62070 71010 71001 Đọc số Viết số Tám mươi bảy nghìn một trăm mười lăm 87115 Tám mươi bảy nghìn một trăm linh năm Tám mươi bảy nghìn không trăm linh một Tám mươi bảy nghìn năm trăm Tám mươi bảy nghìn Số ? TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ LÂM CHƯƠNG TRÌNH HỖ TRỢ HỌC SINH ÔN BÀI TẠI NHÀ PHÂN MÔN: TOÁN - KHỐI : 3 - TUẦN: 27 Thứ tư, ngày 29/4/2020 I. Bài học: Số 100000 – LUYỆN TẬP II. Bài tập Câu 1: a) 10000; 20000; .... ; .... ; 50000; ......; ....; 80000; .....; 100000. b) 10000; 11000; 12000; .... ; .... ; .... ; 16000; ....; ....; ....; .... . c) 18000; 18100; 18200; .... ; .... ; .... ; .... ; 18700; ....; ....; .... . d) 18235; 18236; .... ; .... ; .... ; .... . Câu 2: Viết tiếp số thích hợp vào dưới mỗi vạch Số ? 100000 đọc là một trăm nghìn 100
File đính kèm:
- bai_day_toan_lop_4_tuan_27_nam_hoc_2019_2020_truong_tieu_hoc.pdf